máng xối
Các từ đồng nghĩa:
- máng hứng
- máng dẫn
- máng nước
- ống xối
- ống dẫn nước
- máng thoát nước
- máng mưa
- máng thu nước
- máng hứng nước
- máng thoát nước mưa
- máng dẫn nước mưa
- máng hứng mưa
- máng xả nước
- máng thu gom nước
- máng dẫn nước mưa
- máng xối nước
- máng thoát nước mưa
- máng hứng và dẫn nước
- máng dẫn nước mưa
- máng xối mưa