mương - từ đồng nghĩa, mương - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mắng
- rành
- cồng
- cống thoát nước
- ống thoát nước
- ống dẫn
- đường ống
- thoát nước
- dẫn lưu
- cống rãnh
- kênh
- kênh tưới
- mương nước
- mương dẫn
- mương thoát
- mương tưới
- mương tiêu
- mương dẫn nước
- mương thoát nước
- mương rãnh