Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mớm
mớm
Các từ đồng nghĩa:
mỏm
mỏm
nuôi
cho ăn
đút
dẫy
hướng dẫn
truyền đạt
noi theo
mớm lời
mớm ý
khuyến khích
gợi ý
động viên
thúc đẩy
giúp đỡ
hỗ trợ
bổ sung
tiếp sức
điều chỉnh
Chia sẻ bài viết: