Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuôi
nuôi
Các từ đồng nghĩa:
chăm sóc
nuôi dưỡng
giữ gìn
phát triển
cho ăn
cấp dưỡng
nuôi con
nuôi thú
nuôi trồng
nuôi ong
nuôi cá
nuôi gà
nuôi lợn
chăm bẵm
bảo vệ
duy trì
khuyến khích
tăng trưởng
phục hồi
bồi dưỡng
Chia sẻ bài viết: