Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mắc míu
mắc míu
Các từ đồng nghĩa:
mắc mưu
lung tung
bối rối
làm bối rối
làm lúng túng
luống cuống
kết
vướng
mặc
mắc kẹt
sa lầy
bị tắc
bị tắc nghẽn
bị chèn ép
bị chặn
ở vào thế bí
làm sa lầy
cãi
dính
bám vào
Chia sẻ bài viết: