Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sa lầy
sa lầy
Các từ đồng nghĩa:
lầy lội
sũng nước
uể oải
vướng mắc
khó khăn
bế tắc
lung tung
mắc kẹt
đọng lại
trì trệ
chậm chạp
ngập ngừng
khó xử
lề mề
mờ mịt
lạc lối
đi vào ngõ cụt
khó khăn trong việc
không tiến triển
đi xuống
Chia sẻ bài viết: