Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vướng
vướng
Các từ đồng nghĩa:
vướng mắc
bị mắc kẹt
bị rơi
rọi
vấn vít
rối beng
bị bắt
bị bắt giữ
cản trở
kìm hãm
ngăn cản
bị chặn
bị giữ lại
bị vướng víu
bị vướng bận
bị vướng vào
bị vướng chân
bị vướng tay
bị vướng mắc
vướng bận
vướng víu
Chia sẻ bài viết: