Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ly dị
ly dị
Các từ đồng nghĩa:
ly hôn
li dị
ly dị
sự ly dị
cuộc li dị
sự ly hôn
tách ra khỏi
chìa tay
tách rời
ly thân
chia rẽ
phá vỡ
bất hòa
không hợp nhất
sự tách ra
sự lìa ra
ly tán
phân ly
giải thể
hủy bỏ
Chia sẻ bài viết: