Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lủng
lủng
Các từ đồng nghĩa:
lỗ thủng
lỗ hổng
chỗ dột
dốt
rò rỉ
nứt nẻ
khe nứt
khe hở
nut
lỗ rò
đường nứt
khẩu độ
rỉ rả
nhỏ giọt
thúng
lờ
khẽ
vết nứt
vết thủng
vết rò
Chia sẻ bài viết: