Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khẩu độ
khẩu độ
Các từ đồng nghĩa:
đỏ mờ
lỗ ống kính
khe cắm
lỗ thủng
lỗ hổng
lờ
khoảng trống
lỗ thoát nước
mố
khẩu độ tỉ đối
góc mở
khoảng cách
lỗ thông
khe hở
khoảng cách giữa các điểm
đường kính
khoảng cách giữa hai đầu
lỗ trống
khoảng không
khoảng cách mở
Chia sẻ bài viết: