Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nứt nẻ
nứt nẻ
Các từ đồng nghĩa:
vết nứt
vết rạn nứt
vết cắt
đường nứt
khe nứt
kẽ nứt
khe hở
kẽ hở
lỗ hổng
khẽ
khe cắm
vết nứt nhỏ
vết nứt lớn
vết nứt ngang
vết nứt dọc
vết nứt sâu
vết nứt bề mặt
vết nứt chân chim
vết nứt bề mặt
vết nứt tường
vết nứt gạch
Chia sẻ bài viết: