nứt nẻ - từ đồng nghĩa, nứt nẻ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vết nứt
- vết rạn nứt
- vết cắt
- đường nứt
- khe nứt
- kẽ nứt
- khe hở
- kẽ hở
- lỗ hổng
- khẽ
- khe cắm
- vết nứt nhỏ
- vết nứt lớn
- vết nứt ngang
- vết nứt dọc
- vết nứt sâu
- vết nứt bề mặt
- vết nứt chân chim
- vết nứt bề mặt
- vết nứt tường
- vết nứt gạch