Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thúng
thúng
Các từ đồng nghĩa:
cái thùng
cái giá
cái nồi
cái sọt
cái hộp
cái nacelle
gí
cái xô
cái chậu
cái bồ
cái rọ
cái thau
cái khay
cái mâm
cái bát
cái đĩa
cái túi
cái thùng chứa
cái thùng gỗ
cái thùng nhựa
Chia sẻ bài viết: