Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dốt
dốt
Các từ đồng nghĩa:
ngư dốt
dốt nát
dốt đặc
mù chữ
gà mờ
đần độn
không hiểu biết
không biết
thất học
chưa hiểu biết
chưa biết đến
khác khạo
chưa có kinh nghiệm
ngủ gật
không biết gì
chưa được khai sáng
chưa thành thạo
không cố ý
chưa được chứng minh
kém cỏi
Chia sẻ bài viết: