Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tháp
tháp
Các từ đồng nghĩa:
tháp chuông
tháp pháo
tháp canh
đại
cột trụ
cốt
cột buồm
pháo đài
thành trì
đồn luỹ
lâu đài
tháp
tháp vô tuyến truyền hình
tháp bút
tháp nước
tháp tín hiệu
tháp quan sát
tháp gió
tháp ánh sáng
tháp điện
Chia sẻ bài viết: