Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lùm
lùm
Các từ đồng nghĩa:
lùm cây
bụi
chớm
cùm
khu rừng nhỏ
rừng rậm
rừng cây
rùng
đồn điền
vườn cây ăn quả
lắm
bãi cỏ
khoảng rừng
vùng cây
cánh rừng
khu vực cây
đám cây
vươn
khu vườn
bãi cây
Chia sẻ bài viết: