Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chớm
chớm
Các từ đồng nghĩa:
sơ khai
ban đầu
sơ khởi
đầu mùa
hơi trước
tạo
tiên sư
thời kỳ đầu
mới bắt đầu
khởi đầu
mới xuất hiện
chớm nở
chớm lạnh
chớm mưa
chớm hoa
chớm nắng
chớm gió
chớm xuân
chớm thu
chớm đông
Chia sẻ bài viết: