Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rùng
rùng
Các từ đồng nghĩa:
rùng mình
run
run rẩy
rùng
rung rinh
sự rùng mình
sự run
lạnh lùng
lạnh rùng
rung rẩy
rùng sàng
rung lên
chấn động
dao động
lắc
lắc nhẹ
dồn
mẻ rùng
đánh rùng
kéo rùng
Chia sẻ bài viết: