bãi cỏ
Các từ đồng nghĩa:
- đồng cỏ
- thảm cỏ
- bãi cỏ
- cánh đồng cỏ
- bãi đất cỏ
- khu vực cỏ
- bãi cỏ xanh
- bãi cỏ tự nhiên
- bãi cỏ nhân tạo
- bãi cỏ dại
- bãi cỏ mịn
- bãi cỏ rộng
- bãi cỏ thấp
- bãi cỏ cao
- bãi cỏ ẩm
- bãi cỏ khô
- bãi cỏ hoang
- bãi cỏ ven sông
- bãi cỏ ven biển
- bãi cỏ công viên