Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lởm chởm
lởm chởm
Các từ đồng nghĩa:
gồ ghề
lồi lỡm
xù xì
thò
thổ lộ
chưa gọt giũa
chưa trau chuốt
xấu
lộn xộn
cực
trạng thái thô
bờm xờm
nháp
nặng nề
gập ghềnh
hung dữ
góc cạnh
khó khăn
lởm chởm
gồ ghề
Chia sẻ bài viết: