Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nháp
nháp
Các từ đồng nghĩa:
bản nháp
bản thảo
bản phác thảo
bản dự thảo
dự thảo
bản phác hoạ
bản sơ thảo
thào
phác thảo
dạng sơ bộ
bản phác thảo thô
bản mẫu
bản thử nghiệm
bận tâm
bản thu
bản tóm tắt
bản ghi
bản nháp thô
bản phác
bản tóm tắt sơ bộ
Chia sẻ bài viết: