Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
góc cạnh
góc cạnh
Các từ đồng nghĩa:
khía cạnh
góc nhìn
góc độ
quan điểm
lăng kính
gốc
gốc
cánh
giao điểm
nghiêng
hốc
góc xó
góc đồng vị
khoe
đi xiên góc
mắt
khía
phương diện
tầm nhìn
diện mạo
khía cạnh khác
Chia sẻ bài viết: