Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lợi ích
lợi ích
Các từ đồng nghĩa:
lổi
quyền lợi
phúc lợi
lợi nhuận
lợi thế
thuận lợi
hữu ích
đạt được
tài sản
giá trị
lợi dụng
có lợi
làm lợi cho
tạo điều kiện
đặc quyền
sử dụng
lợi ích cá nhân
lợi ích chung
thịnh vượng
điều có ích
Chia sẻ bài viết: