Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quyền lợi
quyền lợi
Các từ đồng nghĩa:
quyện
nhận quyền
hợp pháp
có quyền
lẽ phải
công tâm
chính đáng
đấng
xứng đáng
thỏa đáng
điều đúng đắn
hợp lệ
điều đúng đắn
công bằng
quyền lợi hợp pháp
quyền lợi chính đáng
quyền lợi xã hội
quyền lợi cá nhân
quyền lợi tập thể
quyền lợi kinh tế
quyền lợi chính trị
Chia sẻ bài viết: