phúc lợi
Các từ đồng nghĩa:
- phúc lợi xã hội
- an sinh
- lợi ích
- tiền trợ cấp
- an sinh-văn phòng
- hỗ trợ
- trợ cấp
- quỹ phúc lợi
- dịch vụ công
- chăm sóc xã hội
- phúc lợi cộng đồng
- chính sách phúc lợi
- hỗ trợ xã hội
- các chương trình phúc lợi
- phúc lợi nhân dân
- phúc lợi gia đình
- phúc lợi lao động
- phúc lợi y tế
- phúc lợi giáo dục
- phúc lợi kinh tế