lạm dụng
Các từ đồng nghĩa:
- bóc lột
- xài xể
- lừa gạt
- lừa dối
- tham nhũng
- hành vi sai trái
- phạm tội
- phạm pháp
- lạm dụng quyền hành
- lạm dụng lòng tốt
- lạm dụng sức lao động
- lạm dụng tài sản
- lạm dụng chức vụ
- lạm dụng quyền lợi
- lạm dụng niềm tin
- lạm dụng sự giúp đỡ
- lạm dụng sự tín nhiệm
- lạm dụng quyền hạn
- lạm dụng tình cảm
- lạm dụng sự đồng cảm