Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lỡ tay
lỡ tay
Các từ đồng nghĩa:
nhô tay
sứt
trượt
lờ
vô tình
sai sót
nhàm
lắm
mắc lỗi
không cẩn thận
bất cẩn
lỡ mất
đánh rơi
quen
bỏ lỡ
không để ý
vấp
lắc
đi sai
mất kiểm soát
Chia sẻ bài viết: