Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trượt
trượt
Các từ đồng nghĩa:
sụp đổ
suy giảm
suy thoái
không tìm được
rọi
tuột
lùi
giẫm
mắt
thụt lùi
trượt dốc
trượt ngã
trượt chân
trượt khỏi
trượt ra
trượt xuống
trượt đi
trượt mất
trượt giá
trượt mục tiêu
Chia sẻ bài viết: