Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bỏ lỡ
bỏ lỡ
Các từ đồng nghĩa:
lỡ cơ hội
bỏ qua
bộ mặt
bỏ sót
trượt
trát
hút
nhỏ
không trúng đích
không thấy
không nắm được
không để ý
không hiểu
trẽ
mất mát
bỏ phí
vắng mặt
không nghe
không gấp
trượt sóng
Chia sẻ bài viết: