Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lập nghiệp
lập nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
khởi nghiệp
gầy dựng
xây dựng sự nghiệp
đạt được
bắt đầu
nghề nghiệp
công việc
khởi đầu
phát triển
thành lập
đầu tư
mở rộng
tiến hành
thực hiện
đi vào
thành công
giai đoạn
bổ nhiệm
tạo dựng
khởi xướng
Chia sẻ bài viết: