Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khởi nghiệp
khởi nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
khởi sự
bắt đầu
khởi đầu
khởi xướng
khởi động
thành lập
mở đầu
mỡ màng
khởi công
khởi phát
khởi sự kinh doanh
khởi nghiệp kinh doanh
đầu tư
phát triển
tiến hành
thực hiện
thực thi
tạo dựng
xây dựng
khởi tạo
Chia sẻ bài viết: