Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thi công
thi công
Các từ đồng nghĩa:
xây dựng
dùng
thi công
lắp ráp
hình thành
sự xây dựng
phát triển
công trình xây dựng
nhà thầu
người xây dựng
lập kế hoạch
thi công công trình
thực hiện
tiến hành
chế tạo
sản xuất
hoàn thiện
đầu tư
quản lý dự án
giám sát thi công
Chia sẻ bài viết: