Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gắn kết
gắn kết
Các từ đồng nghĩa:
kết nối
gắn bó
liên kết
kết hợp
hợp nhất
gắn liền
kết chặt
gắn kết chặt chẽ
hòa nhập
thống nhất
đoàn kết
gắn kết cộng đồng
kết nối xã hội
gắn bó lâu dài
hợp tác
gắn kết tình cảm
gắn kết nghề nghiệp
gắn kết tâm hồn
gắn kết ý chí
gắn kết mục tiêu
Chia sẻ bài viết: