Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuộc địa
thuộc địa
Các từ đồng nghĩa:
chủ nghĩa thực dân
thuộc địa
phụ thuộc
bảo hộ
lãnh thổ
quyền thống trị lãnh thổ
quyền thống trị
vệ tỉnh
sở hữu
định cư
nước chiếm đóng
nước bị chiếm
đế quốc
thuộc địa hóa
chế độ thực dân
nước phụ thuộc
khu vực bị chiếm
chính quyền thực dân
đất đai thuộc địa
chế độ bảo hộ
Chia sẻ bài viết: