Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
la liệt
la liệt
Các từ đồng nghĩa:
la liệt
bày biện
bày ra
tràn lan
ngổn ngang
lộn xộn
vô tổ chức
khắp nơi
rải rác
lơ đãng
thờ ơ
đờ đẫn
bơ phờ
vắng mặt
lò đò
tro
lả lướt
bừa bãi
tán loạn
không theo trật tự
Chia sẻ bài viết: