Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngổn ngang
ngổn ngang
Các từ đồng nghĩa:
lộn xộn
hỗn loạn
sự hỗn loạn
sự lộn xộn
rối loạn
mất trật tự
bất ổn
quậy phá
làm bừa bộn
nhầm lẫn
cản trở
làm hỗn loạn
mất bình tĩnh
đồ đạc bày fa
lòng dạ rối bời
công việc chồng chất
tắc nghẽn
lộn xộn và chồng chất
không thoát ra được
bày biện lộn xộn
Chia sẻ bài viết: