lò đò - từ đồng nghĩa, lò đò - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dò dẫm
- bước đi thận trọng
- đi dò
- đi từng bước
- lỡ dở
- đi chậm
- đi cẩn thận
- đi lén lút
- đi rón rén
- đi lò dò
- đi tìm
- đi tìm kiếm
- đi lẩn quẩn
- đi lảng vảng
- đi lên
- đi lén lút
- đi lén lút
- đi lén lút
- đi lén lút
- đi lén lút