vô tổ chức
Các từ đồng nghĩa:
- hỗn loạn
- lộn xộn
- bừa bãi
- không có trật tự
- vô kỷ luật
- vô quy tắc
- mất trật tự
- không có hệ thống
- không có tổ chức
- tán loạn
- vô phương hướng
- không đồng nhất
- không có kế hoạch
- vô chính phủ
- vô tổ chức
- mạnh ai nấy làm
- không có sự phối hợp
- không có sự chỉ đạo
- không có sự quản lý
- vô điều độ