kiến trúc sư
Các từ đồng nghĩa:
- nhà kiến trúc
- nhà thiết kế
- kỹ sư
- nhà phát triển
- nhà thầu
- người xây dựng bậc thầy
- người lập kế hoạch
- người sáng tạo
- người khởi tạo
- người làm ra
- nhà phát minh
- người dẫn đường chính
- người thiết kế
- người điều phối
- người quản lý dự án
- người tư vấn
- người quy hoạch
- nhà quy hoạch
- nhà thiết kế đô thị
- nhà thiết kế nội thất