Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kí ức
kí ức
Các từ đồng nghĩa:
trí nhớ
hổi ức
ký ức
kỷ niệm
hình ảnh
sự việc
dấu ấn
di sản
khoảnh khắc
tâm tư
tâm trạng
nhớ lại
nhớ nhung
tưởng nhớ
hồi tưởng
diện mạo
kho tàng
tư liệu
tư duy
những ngày xưa
Chia sẻ bài viết: