Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tổn thương
tổn thương
Các từ đồng nghĩa:
tổn hại
thượng tôn
gây thiệt hại
gây tác hại
làm hại
làm tổn thương
bị tổn thương
bị tổn hại
bi thương
chấn thương
thương tích
tai hại
thiệt hại
làm đau
vết thương
làm hỏng
làm bị thương
sự làm tổn thương
làm hư
tổn thất
tổn thương tâm lý
tổn thương vật lý
tổn thương tinh thần
tổn thương cơ thể
tổn thương nghiêm trọng
tổn thương nhẹ
tổn thương lâu dài
tổn thương tạm thời
Chia sẻ bài viết: