Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dị tật
dị tật
Các từ đồng nghĩa:
dị dạng
khuyết tật
bất thường
khiếm khuyết
tật nguyền
tát
bệnh tật
biến dạng
khuyết điểm
sai lệch
khuyết thiếu
bất thường hình thái
bất thường bẩm sinh
tật bẩm sinh
tật di truyền
tật sinh ra
tật do di truyền
tật do bẩm sinh
tật do môi trường
tật do ảnh hưởng
Chia sẻ bài viết: