mặt nạ
Các từ đồng nghĩa:
- mặt nạ phòng độc
- mạng che mặt
- che đậy
- nguỵ trang
- che giấu
- giấu giếm
- đeo mặt nạ cho
- che kín
- râu
- bề ngoài
- vỏ bọc
- mặt già
- mặt nạ hóa trang
- mặt nạ nghệ thuật
- mặt nạ thẩm mỹ
- mặt nạ bảo vệ
- mặt nạ y tế
- mặt nạ trang điểm
- mặt nạ nhân tạo
- mặt nạ giả
- mặt nạ che mặt