khuôn hình
Các từ đồng nghĩa:
- khuôn mẫu
- khuôn đúc
- khuôn
- khuôn hình học
- khuôn phim
- khuôn khổ
- khuôn dạng
- khuôn mẫu hóa
- khuôn hình ảnh
- khuôn cắt
- khuôn tạo
- khuôn in
- khuôn thiết kế
- khuôn sản xuất
- khuôn hình thức
- khuôn hình ảnh động
- khuôn hình tĩnh
- khuôn hình lập thể
- khuôn hình chữ nhật
- khuôn hình tròn