Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuất bóng
khuất bóng
Các từ đồng nghĩa:
bóng tối
bóng râm
bóng ma
bóng đèn
bóng dáng
bóng mát
trú ẩn
cho tôi
bộng
hình bóng
sự tối tăm
che bóng
làm tối sầm
làm mờ hiện ra
làm sa sầm
đổ bóng
khuất lấp
khuất phục
ẩn mình
lẩn trốn
mờ nhạt
Chia sẻ bài viết: