Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bóng dáng
bóng dáng
Các từ đồng nghĩa:
hình bóng
bộng
hình dáng
hình tượng
diện mạo
bóng tối
bóng râm
đường nét
khùng
mô tả
chân dung
hình thức
in bóng
đường viền
hình ảnh
bóng mờ
bóng dáng mờ
bóng lờ mờ
bóng nhạt
bóng phản chiếu
Chia sẻ bài viết: