trú ẩn - từ đồng nghĩa, trú ẩn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nơi trú ẩn
- nội trú
- nơi ẩn náu
- hang ổ
- túp lều
- khu bảo tồn
- tị nạn
- cho ẩn náu
- chỗ trú
- nơi ẩn
- nơi lánh nạn
- nơi che chở
- nôi an toàn
- khoảng trời riêng
- nơi nghỉ ngơi
- nơi tránh né
- nơi ẩn mình
- nơi rút lui
- nơi bảo vệ
- nơi kín đáo