Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xẻng
xẻng - từ đồng nghĩa, xẻng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
xẻng
cái xẻng
xẻng xúc
xẻng đất
xẻng cát
xẻng nhựa
xẻng kim loại
xẻng xây dựng
xẻng nhỏ
xẻng lớn
cái bẫy
cái cuốc
cái thìa
cái muỗng
cái gàu
cái chậu
cái xô
cái thùng
cãi bừa
cái kéo
Chia sẻ bài viết: