Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khang trang
khang trang
Các từ đồng nghĩa:
khang trang
rộng rãi
đẹp đẽ
sang trọng
thông thoáng
tiện nghi
đầy đủ
hoành tráng
mới mẻ
khá giả
đẳng cấp
tươm tất
sạch sẽ
điều kiện
hoàn cảnh
tính trạng
trạng thái
tình hình
cảnh tỉnh
vị trí
Chia sẻ bài viết: