Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rộng rãi
rộng rãi
Các từ đồng nghĩa:
toàn diện
tổng thể
trên diện rộng
mở rộng
chiều rộng
không chặt
không hẹp
rộng
dư luận rộng rãi
nhà cửa rộng rãi
tĩnh tình rộng rãi
phong phú
đa dạng
bao quát
thông thoáng
rộng lớn
mênh mông
vô hạn
Chia sẻ bài viết: