Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khai thiên lập địa
khai thiên lập địa
Các từ đồng nghĩa:
mở cửa trời và đất
sáng tạo
khởi đầu
khai mở
khai sinh
khai phóng
khai thác
khởi động
khai mạc
khai thông
khai triển
khai sáng
khai thác tiềm năng
khai thác nguồn lực
khai thác ý tưởng
khai thác cơ hội
khai thác sức mạnh
khai thác tài nguyên
khai thác tri thức
khai thác kinh nghiệm
Chia sẻ bài viết: